Chi phí sinh hoạt trung bình ở Nhật Bản là bao nhiêu?
Chi phí sinh hoạt trung bình ở Nhật Bản là bao nhiêu?
Nhật Bản nổi tiếng với chi phí sinh hoạt cao, đặc biệt là khu vực trung tâm như Tokyo, nơi hàng năm lọt vào danh sách 10 thành phố đắt đỏ nhất thế giới. Tiền thuê nhà có xu hướng chiếm phần lớn chi phí sinh hoạt ở Nhật Bản, tiếp theo là quyền sở hữu ô tô và phương tiện đi lại. Tuy nhiên, sống ở Nhật Bản không nhất thiết phải đắt đỏ và chi phí có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào nơi bạn sống, bằng cách lựa chọn sản phẩm địa phương và sống hợp lý trong mức lương của bạn. Dưới đây là hướng dẫn sơ bộ về chi phí ước tính hàng tháng cho một người sống ở Nhật Bản.
Chi phí sinh hoạt ở Nhật có thật sự đắt đỏ như lời đồn?
Nhật Bản từng nổi tiếng là quốc gia có chi phí sinh hoạt cao. Các cuộc khảo sát trước đây, chẳng hạn như cuộc khảo sát của công ty tư vấn toàn cầu Mercer, đã chỉ ra rằng Tokyo đã tụt 10 bậc. Hiện tại, Tokyo giữ vị trí thứ 19, xếp sau Hồng Kông (1), Singapore (2) và Thượng Hải (12), trong top những thành phố có chi phí sinh hoạt đắt đỏ nhất.
Mặc dù xếp hạng thấp hơn nhưng câu hỏi vẫn dành cho những người muốn chuyển đến đây là: “Tôi có đủ khả năng để sống ở Nhật Bản không?”, câu trả lời vẫn là “có!”. Theo dữ liệu có nguồn gốc, chi phí sinh hoạt trung bình hàng tháng ở Nhật Bản vào năm 2024 đối với một người là khoảng 166.773 Yên hoặc 1.071,24 USD.
Chi phí sinh hoạt là một chỉ số đo lường sự cân bằng giữa số tiền bạn cần chi tiêu để sống hàng ngày và số tiền bạn kiếm được. Hiển nhiên rằng chi phí sinh hoạt càng cao thì số tiền bạn còn dư lại càng ít. Tính toán sẽ được đưa ra dựa trên dữ liệu địa phương, vì vậy bạn có thể xác định chi phí sinh hoạt ở Nhật Bản là bao nhiêu, không chỉ dựa trên bề mặt hào nhoáng của thủ đô nước này.
Chi tiêu bình quân của một hộ gia đình Nhật Bản
Dữ liệu mới nhất về chi tiêu thực phẩm từ Bộ Nội vụ và Truyền thông Nhật Bản năm 2024 cho thấy chi phí ăn uống trung bình toàn quốc cho một hộ gia đình là 41.009 Yên mỗi tháng. Trong đó bao gồm 2.602 Yên cho ngũ cốc như gạo, bánh mì và mì, 4.330 Yên cho thịt và cá và 5.167 Yên cho trái cây và rau quả tươi. Các chi phí tiện ích bao gồm điện, gas và nước có giá 13.045 Yên mỗi tháng. Mặc dù chúng ta không thể làm gì nếu không có những dịch vụ này, nhưng chúng ta luôn có thể tiết kiệm mức sử dụng các loại dịch vụ liên quan này để cắt giảm đi phần nào chi tiêu.
Dịch vụ vận tải và liên lạc của mỗi hộ gia đình ở Nhật ước tính khoảng 22.665 yên một tháng. Các số liệu hàng tháng khác bao gồm 4.684 yên cho đồ nội thất và sản phẩm gia dụng, 4.182 yên cho quần áo và giày dép, 8.218 yên cho vật tư và thiết bị chăm sóc sức khỏe và 14.497 yên cho chi tiêu linh tinh như dịch vụ làm đẹp và giải trí. Tất cả các khoản chi này cộng lại tổng cộng là 108.300 yên cho một người.
Các khoản chi phí sinh hoạt ở Nhật
1. Chi phí thuê nhà ở Nhật Bản
Một trong những chi phí sinh hoạt lớn nhất của người Nhật không có nhà ở hoặc người nước ngoài thuê nhà là tiền thuê nhà. Tokyo là nơi có những bất động sản đắt giá nhất Nhật Bản, vì tất cả các lĩnh vực bất động sản, bao gồm văn phòng, cửa hàng và nhà ở, đều cạnh tranh để giành được không gian trong đô thị. Dữ liệu từ công ty cho thuê bất động sản Nhật Bản tại Home cho chúng ta biết rằng, giá thuê trung bình hàng tháng cho căn hộ một phòng hoặc căn hộ studio ở Tokyo là 94.694 Yên. Mức giá này sẽ giảm đáng kể khi bạn nhìn vào Osaka, ở mức 58.859 Yên, và xa hơn nữa là ở một trong những vùng nông thôn của Nhật Bản, Hokkaido, nơi giá chỉ là 34.081 Yên.
Như vậy nếu tính trung bình của 3 khu vực tương ứng với 3 mức sống khác nhau thì chi phí thuê nhà ở Nhật Bản hiện rơi vào khoảng 62.544 Yên.
2. Thuế, lương hưu và bảo hiểm y tế
Đây là phần cuối cùng trong tính toán chi phí sinh hoạt của mỗi thống kê. Tất cả các loại thuế và phí này khác nhau tùy theo mức lương, địa điểm và sự hiện diện của người phụ thuộc.
Theo đó, thuế thu nhập ở Nhật Bản được tính dựa trên phần trăm tiền lương của bạn. Nếu bạn kiếm được từ 3.300.000 Yên đến 6.950.000 Yên mỗi năm, bạn sẽ bị đánh thuế ở mức 20%. Xem xét mức lương trung bình ở Nhật Bản là 4,58 triệu yên, nó nằm trong khung này. Ngoài ra, còn có thuế tỉnh khoảng 4% và thuế cư trú hoặc thuế thành phố là 6%, được khấu trừ cùng với thuế thu nhập.
Nhân viên toàn thời gian cũng bị khấu trừ 10% từ tiền lương của họ để chi trả cho Bảo hiểm Y tế và Lương hưu của nhân viên, bao gồm cả bảo hiểm thất nghiệp. Ngay cả những người làm việc bán thời gian cũng phải tham gia bảo hiểm y tế và hệ thống lương hưu quốc gia. Các khoản thuế này chiếm khoảng 40% thu nhập, cung cấp ước tính sơ bộ về gánh nặng thuế tổng thể của bạn.
3. Chỗ ở và các tiện ích liên quan
Một số khu vực có giá đất đắt đỏ nhất thế giới nằm ở khu vực trung tâm Tokyo, điều này góp phần tạo nên danh tiếng là một thành phố đắt đỏ của đô thị này. Tuy nhiên, giá thuê có thể khác nhau, từ những căn hộ nhỏ giá rẻ khoảng 10m2 đến những căn hộ cao cấp có giá cắt cổ ở các quận trung tâm. Bên ngoài khu vực trung tâm Tokyo, chi phí nhà ở thấp hơn rõ rệt, đặc biệt là ở các vùng ngoại ô, các quận xung quanh và các khu vực, thành phố khác của Nhật Bản.
Giá thuê trung bình hàng tháng trên toàn quốc, không bao gồm tiện ích, cho một căn hộ một phòng (20 – 40 mét vuông) là từ 50.000 đến 70.000 yên. Giá thuê căn hộ có kích thước tương tự ở trung tâm Tokyo và các khu dân cư nổi tiếng gần đó thường bắt đầu từ khoảng 100.000 yên. Mặt khác, nhà Gaijin là những lựa chọn rẻ tiền và tương đối dễ dàng để xem xét đối với những người muốn ở trong thành phố và không muốn thuê những căn hộ thông thường.
Tiền thuê nhà thường không bao gồm các tiện ích như điện, ga và nước, ngoại trừ tại một số nhà gaijin và tiền thuê hàng tháng như Leopalace. Tiền điện thường đắt nhất trong ba loại, tiếp theo là gas và nước. Chi phí tiện ích trung bình cho một người là khoảng 12.000 yên một tháng: khoảng 6500 yên tiền điện, 3000 yên tiền gas và 2500 yên tiền nước. Máy nước nóng và bếp nấu bằng gas rất phổ biến ở hầu hết các ngôi nhà, mặc dù một số ngôi nhà hiện đại có thể có bếp từ thay thế.
https://japanbiz.vn/wp-content/uploads/2024/08/chi-phi-sinh-hoat-o-nhat-ban-3.jpg4. Kết nối mạng internet
Điện thoại di động luôn sẵn có cho những người có thẻ cư trú hợp lệ và tài khoản ngân hàng Nhật Bản. Các gói đăng ký thông thường có sẵn với giá từ khoảng 6000 yên mỗi tháng, trong khi các nhà cung cấp dịch vụ giảm giá cung cấp các gói rẻ hơn từ khoảng 2000 yên mỗi tháng.
Những cư dân muốn truy cập Internet tại nhà nên cân nhắc mua thiết bị Wifi bỏ túi (phí hàng tháng từ 3500 yên) hoặc đăng ký Internet băng thông rộng hoặc cáp quang (phí hàng tháng từ 4500 yên). Mặt khác, các điểm truy cập Wifi trả phí và quán cà phê truyện tranh cung cấp các lựa chọn thay thế để truy cập Internet.
5. Hàng hóa, dịch vụ gia đình và giải trí
Các mặt hàng gia dụng như tủ lạnh, máy giặt và các thiết bị gia dụng khác cũng như tivi, dàn âm thanh nổi, máy ảnh và máy tính được bán tại các chuỗi cửa hàng điện tử lớn như Yamada Denki, Yodobashi Camera và Bic Camera, các trung tâm gia đình và các cửa hàng đồ cũ khác nổi tiếng ở Nhật Bản. Các chuỗi đại siêu thị Nhật Bản như Aeon và Ito Yokado, và các nhà bán lẻ hàng nội thất như Nitori và Muji cung cấp đồ nội thất và đồ gia dụng giá cả phải chăng, trong khi các nhà bán lẻ quốc tế như Ikea cung cấp các sản phẩm có nguồn gốc từ nước ngoài có giá cạnh tranh. Các nhà bán lẻ trực tuyến như Amazon và Rakuten cũng bán rất nhiều loại sản phẩm gia dụng.
Cửa hàng 100 Yên bán nhiều loại sản phẩm bao gồm văn phòng phẩm và đồ dùng nhà bếp với giá 100 Yên mỗi sản phẩm (cộng thuế tiêu dùng) và có thể rất tiết kiệm chi phí cho những ai muốn trang trí căn hộ của mình với giá rẻ.
Các dịch vụ như cắt tóc ở Nhật Bản có thể là một trải nghiệm vì các tiệm làm tóc ở Nhật Bản nổi tiếng với dịch vụ tuyệt vời, với mức giá bắt đầu từ 4000 yên cho một lần cắt. Việc cắt tóc thường bao gồm gội, sấy khô và đôi khi là mát-xa đầu nhanh chóng. Nhưng cũng có những nơi bạn có thể cắt tóc nhanh với giá khoảng 1000 yên.
Để giải trí thì bạn có rất nhiều lựa chọn như rạp chiếu phim (giá vé dao động từ 1500 đến 2000 yên), các cơ sở karaoke (giá theo giờ bắt đầu từ 300 yên) và trung tâm trò chơi có thể được tìm thấy ở hầu hết các thành phố. Các buổi biểu diễn sân khấu cũng như các buổi hòa nhạc trực tiếp được tổ chức khá nhiều quanh năm. Các thành phố lớn như Tokyo và Osaka có xu hướng có nhiều buổi biểu diễn trực tiếp hơn của các nghệ sĩ nổi tiếng trong nước và quốc tế. Giá vé bắt đầu từ khoảng 6000 yên cho nghệ sĩ địa phương và khoảng 12.000 yên cho nghệ sĩ quốc tế.
6. Cửa hàng tạp hóa và ăn uống
Các siêu thị địa phương ở Nhật tương đối rẻ nếu bạn thích đồ ăn Nhật Bản như rau, hải sản theo mùa và các sản phẩm từ đậu nành. Bạn có thể mua các sản phẩm nấu sẵn với giá ưu đãi ngay trước giờ đóng cửa vào buổi tối. Có thể hữu ích nếu bạn mua sắm xung quanh các siêu thị gần đó để biết giá trung bình, chất lượng, đa dạng lựa chọn và ngày giảm giá sẽ có giá tốt hơn.
Các nhà hàng giá rẻ, cung cấp bữa ăn đầy đủ với giá từ 500 đến 1000 yên, bao gồm những quán bán mì (ramen, soba và udon), donburi (ví dụ: donburi thịt bò), cơm cà ri, bibimbap (donburi kiểu Hàn Quốc), hamburger và nhiều loại khác của các món ăn. Hãy tìm kiếm các nhà hàng này xung quanh và bên trong các ga xe lửa lớn cũng như trong các khu vực kinh doanh.
Một bữa ăn tại một nhà hàng tầm trung hơn có giá khoảng từ 1000 đến 3000 yên, trong khi không có giới hạn giá cao hơn khi nói đến các nhà hàng cao cấp như ryotei. Trong giờ ăn trưa, nhiều nhà hàng phục vụ món teishoku (thực đơn cố định) rẻ tiền với giá khoảng 1000 yên. Hộp cơm trưa (bento) được bán ở các cửa hàng tiện lợi và cửa hàng bách hóa, nhà ga và các quầy bán tạm thời trong khu vực kinh doanh cũng là một món hời.
Các quán cà phê, cả chuỗi quán cà phê thủ công và quán cà phê, có thể được tìm thấy ở hầu hết các thành phố. Một tách cà phê thông thường tại chuỗi quán cà phê có giá trung bình khoảng 300 yên, trong khi giá tại các quán cà phê nhỏ có xu hướng cao hơn một chút.
7. Chi phí cho việc mua sắm
Quần áo rẻ tiền có thể được tìm thấy tại bộ phận quần áo của chuỗi đại siêu thị như Aeon, Ito Yokado hoặc các cửa hàng quần áo cơ bản giá cả phải chăng như Uniqlo. Các cửa hàng bách hóa và cửa hàng nhỏ có thể cung cấp nhiều phong cách thời trang hơn nhưng cũng có xu hướng đắt hơn. Lưu ý rằng kích thước của Nhật Bản có xu hướng nhỏ hơn một chút so với kích thước của Bắc Mỹ hoặc Châu Âu và có thể khó tìm được kích thước cao hoặc lớn quá.
Các hiệu sách bán sách và tạp chí tiếng Anh thường chỉ có ở các hiệu sách lớn hơn ở các thành phố lớn. Tuy nhiên, một số trang web cung cấp nhiều lựa chọn về tiêu đề cũng như vận chuyển quốc tế.
8. Chi phí cho việc đi lại và di chuyển
Hành khách có thể mua vé đi tàu để đi lại không giới hạn giữa nhà và văn phòng/trường học trong một tháng hoặc nhiều tháng, tuỳ vào nhu cầu và lựa chọn của bản thân. Nhiều công ty Nhật Bản trả một phần hoặc toàn bộ chi phí đi lại bằng tàu cho nhân viên của họ. Mặc dù có rất nhiều ưu đãi giảm giá khác dành cho việc đi lại bằng tàu hỏa ở Nhật Bản nhưng người dân ở Nhật Bản không thể sử dụng nhiều loại vé đường sắt. Các loại vé đường sắt giảm giá dành cho người nước ngoài sống ở Nhật Bản bao gồm JR Tokyo Wide Pass và JR Seishun 18 Kippu cùng một số loại khác.
Ngoài ra thì đi xe đạp là một cách di chuyển rất tiết kiệm chi phí, đặc biệt nếu bạn sống ở thành phố. Bãi đậu xe đạp có thể được tìm thấy gần hầu hết các ga xe lửa và trung tâm mua sắm. Xe buýt địa phương ở các thành phố lớn như Tokyo và Osaka bổ sung cho mạng lưới xe lửa và tàu điện ngầm, đồng thời là phương tiện giao thông công cộng chính ở các thành phố có mạng lưới tàu ít dày đặc hơn và ở vùng ngoại ô.
Taxi có thể được tìm thấy ở hầu hết các thành phố gần ga xe lửa và có thể là cách duy nhất để đi lại khi xe lửa và xe buýt ngừng hoạt động vào khoảng nửa đêm. Chúng cũng có thể là một lựa chọn tiết kiệm trên những quãng đường ngắn hơn nếu đi theo nhóm ba hoặc bốn người.
Việc sở hữu một chiếc ô tô ở Nhật Bản tương đối đắt do các cuộc kiểm tra bắt buộc hai năm một lần (bắt buộc), bảo hiểm bắt buộc, thuế ô tô và phí đỗ xe (ở các thành phố lớn). Tuy nhiên, bản thân những chiếc xe này tương đối rẻ tiền, với những chiếc xe mới nhỏ hơn có giá khởi điểm khoảng 1,3 triệu yên. Việc sử dụng đường cao tốc phải chịu phí cầu đường.
Tổng chi phí sinh hoạt ở Nhật Bản là bao nhiêu?
Theo dữ liệu mới nhất từ Cục Thống kê Nhật Bản, chi tiêu trung bình hàng tháng ở Nhật Bản là 166.773 Yên. Lưu ý rằng những tính toán này dựa trên mức trung bình từ dữ liệu có nguồn gốc. Bạn thực sự sẽ tốn bao nhiêu tiền tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Tuy nhiên, vấn đề là Nhật Bản vẫn là nơi có mức sống phải chăng vào năm 2024.
Nhật Bản sẽ rẻ hơn trong tương lai không? Giá thuê nhà ở Tokyo đã tăng và dự kiến sẽ tiếp tục tăng khi các gia đình và người già chuyển đến các phường trung tâm. Ngoài ra, tốc độ tăng lương chung cũng khá chậm. Vào thời điểm nền kinh tế toàn cầu gặp nhiều bất ổn, các công ty Nhật Bản không muốn thuê nhân viên toàn thời gian vì lo ngại về triển vọng của nền kinh tế. Đây là thời điểm các hộ gia đình và doanh nghiệp gặp khó khăn trên khắp Nhật Bản.
Trong những điều kiện như vậy, việc có sẵn một chiến lược nghề nghiệp là một ý tưởng hay để giúp bạn nâng cao thu nhập. Đây là một giải pháp cần thiết để có thể đáp ứng được các chi phí sinh hoạt ở Nhật trong bối cảnh đồng tiền Nhật mất giá và chi phí sinh hoạt chưa thật sự ổn định. Theo dõi JapanBiz để cập nhật thêm các thông tin hữu ích khác về đất nước và văn hoá Nhật Bản.
0 Comments
Recommended Comments
There are no comments to display.
Create an account or sign in to comment
You need to be a member in order to leave a comment
Create an account
Sign up for a new account in our community. It's easy!
Register a new accountSign in
Already have an account? Sign in here.
Sign In Now