Bệnh gan tự miễn là gì? – Sulforaphane Kagome - TPBVSK GAN số 1 từ Nhật Bản
- Top 4 trái cây trị gan nhiễm mỡ nên ăn thường xuyên
- Cách nấu nước giải độc gan bằng sả cực đơn giản tại nhà
- Bệnh gan cấp tính là gì? Điều trị như thế nào để an toàn và hiệu quả
Bệnh gan tự miễn là gì? Phân loại các loại bệnh gan tự miễn
Bệnh gan tự miễn chủ yếu được chia thành 2 loại chính, dựa trên các loại kháng thể tự miễn được tìm thấy trong máu người bệnh
Viêm gan tự miễn týp 1 (AIH týp 1):
- Là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các trường hợp.
- Thường gặp ở phụ nữ từ 15 đến 40 tuổi, nhưng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và giới tính.
- Đặc trưng bởi sự hiện diện của kháng thể kháng nhân (ANA) và/hoặc kháng thể kháng cơ trơn (SMA).
Viêm gan tự miễn týp 2 (AIH týp 2):
- Ít gặp hơn, thường ảnh hưởng đến trẻ em gái từ 2 đến 14 tuổi, nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn.
- Đặc trưng bởi sự hiện diện của kháng thể kháng tiểu thể gan và thận týp 1 (LKM-1).
- Có thể có biểu hiện lâm sàng nặng hơn và đáp ứng kém hơn với điều trị so với AIH týp 1.
Ngoài ra, còn có một số trường hợp viêm gan tự miễn không thể phân loại rõ ràng vào hai týp trên, được gọi là "viêm gan tự miễn chồng chéo" hoặc "không xác định". Việc phân loại viêm gan tự miễn thành các týp khác nhau có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và tiên lượng bệnh.
https://file.hstatic.net/200000504053/file/benh_gan_tu_mien_la_gi_71cbd7e453f54e8da634a9ca4f26796e_grande.jpeg
Nguyên gây gây ra bệnh gan tự miễn
Mặc dù nguyên nhân chính xác khởi phát bệnh gan tự miễn vẫn còn là một ẩn số, các nhà khoa học tin rằng căn bệnh này là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố, bao gồm:
Cơ địa di truyền: Yếu tố gia đình đóng vai trò khá quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của bệnh gan tự miễn. Một số gen đặc hiệu có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, tuy nhiên, không phải tất cả những người mang các gen này đều sẽ phát triển bệnh.
Tác nhân môi trường: Ở những cá thể có sẵn yếu tố nguy cơ về di truyền, các tác nhân môi trường có thể đóng vai trò như "giọt nước tràn ly", kích hoạt phản ứng tự miễn hướng vào gan. Một số tác nhân môi trường tiềm tàng bao gồm:
- Nhiễm trùng virus: Các loại virus như virus viêm gan, virus herpes, virus Epstein-Barr và virus sởi có thể kích hoạt hệ miễn dịch và vô tình gây ra phản ứng tự miễn tại gan.
- Thuốc: Một số loại thuốc như statin, hydralazine, nitrofurantoin và minocycline có thể có liên quan đến sự khởi phát của bệnh gan tự miễn.
- Các yếu tố khác: Stress, tiếp xúc với hóa chất độc hại và các yếu tố môi trường khác cũng có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh.
Triệu chứng của bệnh gan tự miễn
Bệnh viêm gan tự miễn thường khởi phát một cách âm thầm, với các triệu chứng nhẹ như mệt mỏi và khó chịu, kèm theo vàng da nhẹ kéo dài từ vài tháng đến vài năm. Chỉ một số ít trường hợp (khoảng 25%) có khởi phát cấp tính với biểu hiện giống như viêm gan virus.
Bệnh thường chỉ được chú ý khi triệu chứng vàng da trở nên rõ ràng và chẩn đoán được thực hiện. Rối loạn kinh nguyệt, chẳng hạn như mất một hoặc hai chu kỳ, thường xảy ra đồng thời với các đợt vàng da nặng và là triệu chứng gợi ý quan trọng.
Các triệu chứng khác bao gồm chảy máu cam, chảy máu chân răng và xuất huyết dưới da. Khi khám bụng, có thể phát hiện gan to chắc, với thùy trái thường lớn hơn. Tuy nhiên, ở giai đoạn muộn, gan có thể teo nhỏ và xuất hiện các dấu hiệu của tăng áp lực tĩnh mạch cửa như lách to, cổ trướng, và tuần hoàn bàng hệ.
Ngoài ra, cần chú ý đến các biểu hiện kèm theo:
- Thay đổi da như viêm mao mạch dị ứng, mụn trứng cá, hồng ban hoặc ban đỏ rải rác.
- Lách to thường kèm theo hạch to.
- Rối loạn nội tiết, với các triệu chứng như mụn trứng cá nhiều, rậm lông, nứt da; ở nam giới có thể thấy vú to, viêm tuyến giáp tự miễn, nhiễm độc giáp, và đái tháo đường.
- Viêm loét đại tràng có thể xảy ra cùng hoặc sau khi viêm gan tự miễn xuất hiện.
Ngoài ra, các biểu hiện khác có thể bao gồm viêm cầu thận, tràn dịch màng phổi, xẹp phổi, xơ hóa phế nang, tình trạng thiếu máu kéo dài, và dễ bị nhiễm khuẩn.
https://file.hstatic.net/200000504053/file/trieu_chung_cua_benh_gan_tu_mien_2564b3d03065413997308f02f53fb95f_grande.jpg
Biến chứng của bệnh gan tự miễn
Nếu không được điều trị, viêm gan tự miễn có thể dẫn đến xơ gan, một tình trạng gây sẹo vĩnh viễn ở mô gan. Các biến chứng của xơ gan bao gồm:
- Giãn tĩnh mạch thực quản: Khi lưu thông qua tĩnh mạch cửa bị cản trở, máu có thể dồn về các mạch máu khác, chủ yếu là ở dạ dày và thực quản. Những mạch máu này có thành mỏng, và khi chúng chứa quá nhiều máu, nguy cơ vỡ và chảy máu tăng cao. Chảy máu ồ ạt từ các mạch máu ở thực quản hoặc dạ dày là một tình trạng cấp cứu đe dọa tính mạng, cần được can thiệp ngay lập tức.
- Xơ gan cổ trướng: Ở giai đoạn cuối của xơ gan, gan mất khả năng tự phục hồi và dần mất chức năng. Đây là một giai đoạn rất nghiêm trọng, với diễn tiến phức tạp và xấu đi. Gan không còn khả năng giải độc, khiến toàn bộ cơ thể bị nhiễm độc.
- Suy gan: Khi các tế bào gan bị tổn thương nghiêm trọng, gan không thể hoạt động đầy đủ, dẫn đến suy gan. Trong trường hợp này, bệnh nhân có thể cần phải ghép gan.
- Ung thư gan: Người bị xơ gan có nguy cơ cao phát triển ung thư gan.
Để phát hiện sớm ung thư gan, và ngừa những biến chứng nguy hiểm của bệnh gan, người bệnh nên thực hiện tầm soát bệnh gan định kỳ 6 tháng một lần.
0 Comments
Recommended Comments
There are no comments to display.
Create an account or sign in to comment
You need to be a member in order to leave a comment
Create an account
Sign up for a new account in our community. It's easy!
Register a new accountSign in
Already have an account? Sign in here.
Sign In Now